VN520


              

近人

Phiên âm : jìn rén.

Hán Việt : cận nhân .

Thuần Việt : người thời nay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. người thời nay. 近代的或現代的人.


Xem tất cả...